Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự

14 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Đào tạo kỹ sư quân sự
7860220
20.875
-
2
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
7860220
28.15
A00, A01
-
3
Chỉ huy tham mưu thông tin phía Bắc đối với Nam
7860220
24.35
A00, A01
-
4
Chỉ huy tham mưu thông tin phía Nam đối với Nam
7860220
22.35
A00, A01
-
5
Chỉ huy tham mưu thông tin phía nam đối với Nữ
7860220
25.05
A00, A01
-
6
Chỉ huy tham mưu thông tin phía Bắc đối với Nữ
7860220
26.35
A00, A01
-
7
Thí sinh Nam miền Bắc
7860220
22.4
A00, A01
-
8
Thí sinh Nam miền Nam
7860220
21.35
A00, A01
-
9
Thí sinh Nữ miền Bắc
7860220
25.1
A00, A01
-
10
Thí sinh Nữ miền Nam
7860220
24.25
A00, A01
-