Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền

8 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh
7860228
22.05
A00;A01
-
2
Chỉ huy kỹ thuật Công binh
7860228
16.425
-
3
Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam
7860228
18.75
A00, A01
-
4
Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Bắc
7860228
18.65
A00, A01
-
5
Thí sinh Nam miền Bắc
7860228
21.2
A00, A01
-
6
Thí sinh Nam miền Nam
7860228
19.65
A00, A01
-
7
Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam
7860228
22.0
A01
-
8
Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc
7860228
23.5
A00
-