Nhóm ngành: Công nghệ sinh - Hóa
Trường: Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

10 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)
7440112
19.0
A00;B00;C08;D07
-
2
Hóa học
7440112
19.0
A00;B00;C08;D07
-
3
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)
7510401
18.0
A00;A16;B00;C14
-
4
Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)
7420201
16.0
A00;B00;B08;D07
-
5
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
7510401
60.0
-
6
Công nghệ sinh học
7420201
21.0
A00;B00;D08;B04
-
7
Công nghệ kỹ thuật hoá học
7510401
13.5
A11, B00, C17, D01
-
8
Sinh học
7420101
14.0
A00, B00, D07,D08
-
9
Hoá học
7440112
14.0
D01, D07,D01,D07
-
10
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
15.0
A00; B00; D01; D07
-