Nhóm ngành: Công nghệ vật liệu
Trường: Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật Vật liệu
129
68.5
A00;A01;D07
-
2
Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao
229
74.0
A00;A01;D07;D10
-
3
Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao
229
55.36
A00;A01;D07
-
4
Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao)
229
77.4
A00;A01
-
5
Kỹ thuật Vật liệu (chuyênngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao)
229
60.01
A00;A01
-
6
Kỹ thuật Vật liệu;
129
22.0
A00; A01; D07
-
7
Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng
7510105
21.5
A; A1
-
8
Kĩ thuật vật liệu
7520309
21.75
A; A1; A3
-
9
Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat)
7520309
19.5
A,A1
-