Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
7510201
21.6
A00;A01;C01;D01
-
2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
23.4
A00;A01;C01;D01
-
3
Công nghệ kỹ thuật ô tô(chuyên ngành Ô tô điện)
7510205A
22.85
A00;A01;C01;D01
-
4
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
7510205KT
20.3
A00;A01;C01;D01
-
5
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành ô tô điện)
7510205A
673.0
-
6
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
7510201
25.14
A00;A01;C01;D01
-
7
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)
7510205A
24.96
A00;A01;C01;D01
-
8
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
7510201
21.4
A00;A01;C01;D01
-
9
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
17.5
A00, A16, D01, D90
-