Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Giao thông Vận tải

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật ô tô
7520130
56.14
-
2
Kỹ thuật cơ khí
7520103
24.93
A00;A01;D01;D07
-
3
Kỹ thuật cơ khí động lực
7520116
23.86
A00;A01;D01;D07
-
4
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)
7520103 QT
50.04
-
5
Kỹ thuật cơ khi động lực
7520116
22.85
A00;A01;D01;D07
-
6
Ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)
7520103
23.1
A00, A01, D01, D07
-
7
Ngành Kỹ thuật ô tô
7520130
24.55
A00, A01, D01, D07
-
8
Kỹ thuật cơ khí (Khối A1)
7520103
18.25
A1
-
9
Kĩ thuật cơ khí
7520103
17.0
A
-