Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Sư phạm tiếng Anh
7140231
9.4
14,100,000
-28
Sư phạm tiếng Nhật
7140236
8.6
14,100,000
-27
Sư phạm tiếng Trung
7140234
9.5
14,100,000
-26
Sư phạm tiếng Đức
7140235
960.0
14,100,000
-25
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
7140237
960.0
14,100,000
-24
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
34.45
D01, D78, D90
-
-23
Sư phạm Tiếng Nhật
7140236
34.52
D01, D06, D78, D90
-
-22
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
7140234
34.7
D01, D04, D78, D90
-
-21
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
7140237
34.8
D01, D78, D90
-
-20
Sư phạm Tiếng Pháp
7140233
30.5
D01; D03; D78; D90
-