Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Hùng Vương

19 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Giáo dục Tiểu học
7140202
27.6
A00;C00;C19;D01
-
2
Sư phạm Âm nhạc
7140221
33.0
N00;N01
-
3
Sư phạm Ngữ văn
7140217
28.44
C00;C19;D14;C20
-
4
Giáo dục Mầm non
7140201
33.47
M00;M01;M07;M09
-
5
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
26.6
D01;D11;D14;D15
-
6
Sư phạm Toán học
7140209
28.23
A00;A01;D01;D84
-
7
Sư phạm Mầm non
7140201
32.0
M00;M01;M07;M09
-
8
Sư phạm Ngữ Văn
7140217
27.25
C00;C19;C20;D14
-
9
Sư phạm Địa lý
7140219
0.0
-
10
Sư phạm Sinh học
7140213
0.0
-