Nhóm ngành: Tài nguyên - Môi trường
Trường: Đại học Thủ Dầu Một

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
7850101
20.0
A00;D01;B00;B08
-
2
Quản lý đất đai
7850103
20.0
A00;D01;B00;B08
-
3
Kỹ thuật Môi trường
7520320
570.0
-
4
Kỹ thuật môi trường
7520320
15.0
A00;D01;B00;B08
-
5
Quản lý Đất đai
7850103
21.6
A00;D01;B00;B08
-
6
Khoa học Môi trường
7440301
15.0
A00, D01, B00, B08
-
7
Khoa học môi trường
7440301
18.0
-
8
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
18.0
-
9
Khoa học Môi trường (Quản lý Tài Nguyên; Quản lý Môi trường; Quan trắc Môi trường; Công nghệ Môi trường; Tin học Môi trường )
7440301
14.0
A, A1
-