Nhóm ngành: Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội
Trường: Đại học Khoa học - Đại học Huế

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Hán - Nôm
7220104
650.0
-
2
Hán Nôm
7220104
16.25
C00;C19;D14
-
3
Lịch sử
7229010
650.0
-
4
Công tác xã hội
7760101
650.0
-
5
Xã hội học
7310301
16.25
C00;C19;D01;D14
-
6
Triết học
7229001
16.0
A00;C19;D01;D66
-
7
Văn học
7229030
650.0
-
8
Quản lý nhà nước
7310205
19.0
C14;C19;D01;D66
-
9
Đông phương học
7310608
16.0
C00;C19;D01;D14
-
10
Quản lý văn hóa
7229042
16.0
C00;C19;D01;D14
-