Nhóm ngành: Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội
Trường: Học viện Chính trị Công an nhân dân

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
7310202
21.02
A01;C00;C03;D01
-
2
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nữ - C - Bắc)
7310202
29.0
C
-
3
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nữ - D1 - Phía Nam)
7310202
24.0
D1
-
4
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nam - D1 - Phía Nam)
7310202
17.5
D1
-
5
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nam - C - Bắc)
7310202
24.75
C
-
6
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nam - D1 - Bắc)
7310202
22.5
D1
-
7
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nam - C - Phía Nam)
7310202
21.0
C
-
8
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nữ - C - Phía Nam)
7310202
25.0
C
-
9
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Nữ - D1 - Bắc)
7310202
26.75
D1
-