STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A01;D01;D90
-
2
M05;M07;M08;M13
-
3
Giáo dục mầm non (Cao đẳng)
51140201
M05;M07;M08;M13
-
4
A00;A01;D01;D90
-
5
Giáo dục Tiểu học
7140202
A00;C00;D01;A01
-
7
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A01;D01
-
10
C00;C03;C19;D14
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh