STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-269
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
7510201
A00;A01;D01;D90
-
-268
Công nghệ Thông tin
7480201
A00;A01;D01;D90
-
-267
Giáo dục Mầm non
51140201
M01;M02
-
-266
Giáo dục Tiểu học
7140202
A00;A01;C00;D01
-
-265
Kinh tế phát triển
7310105
C04;C20;D01;D10
-
-264
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
7520114
A00;A01;D01;D90
-
-263
C04;C20;D01;D10
-
-262
Quản trị kinh doanh
7340101
C04;C20;D01;D10
-
-261
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
7140247
A00;B00;D01;D90
-
-260
C00;D78;C19;C20
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh