STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-289
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
7510201
A00;A01;D01;D90
-
-288
Công nghệ Thông tin
7480201
A00;A01;D01;D90
-
-287
Giáo dục Mầm non
51140201
M01;M02
-
-286
Giáo dục Tiểu học
7140202
A00;A01;C00;D01
-
-285
Kinh tế phát triển
7310105
C04;C20;D01;D10
-
-284
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
7520114
A00;A01;D01;D90
-
-283
C04;C20;D01;D10
-
-282
Quản trị kinh doanh
7340101
C04;C20;D01;D10
-
-281
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
7140247
A00;B00;D01;D90
-
-280
C00;D78;C19;C20
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh