STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
92
Công nghệ kĩ thuật Cơ khí
C66
A
-
93
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
108
A
-
94
Công nghệ kĩ thuật Điện, điện tử
C67
A
-
100
Sư phạm kĩ thuật công nghiệp
C74
A
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh