STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
D01;D78;D84;D90
-
12
A00;A01;D01;D90
-
13
A00;A01;D01;D90
-
14
A00;A01;D01;D90
-
15
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
7510203
A00;A01;C01;D01
-
16
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện)
7510301
A00;A01;C01;D01
-
18
Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất)
7580101
H00;V00;V01;V02
-
19
Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng)
7580301
A00;A01;C01;D01
-
20
Kỹ thuật xây dựng
7580201
A00;A01;C01;D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh