STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
23
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01;D04
-
24
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch)
7810103
A00;A01;C00;D01
-
25
Quản trị văn phòng
7340406
A00;A01;C00;D01
-
26
Tài chính - Ngân hàng
7340201
A00;A01;D01
-
27
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số)
7340122
A00;A01;C01;D01
-
28
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số)
7320104
A01;C03;D01;D09
-
29
Công nghệ tài chính
7340205
A00;A01;D01;D90
-
30
Hệ thống thông tin quản lý
7340405
A00;A01;D01;D90
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh