STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01
-
2
A01;C00;D01;D15
-
6
A01;C00;D01;D15
-
7
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
A01;C00;D01;D15
-
8
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A01;D01
-
9
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7480102
A00;A01;D01
-
10
D01;A01;D10;D14
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh