STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
7510201
A00; A01; D01
-
12
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
7510301
A00; A01; D01
-
13
Công nghệ thông tin
C480201
A00; A01; D01
-
14
A00; A01; D01
-
15
Quản trị kinh doanh
C340101
A00; A01; D01
-
17
Kỹ thuật Điện, Điện tử
C510301
A, A1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh