STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-119
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00;A01;D01;D10
-
-118
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01;D10
-
-117
A00;A02;B00
-
-116
A00;A01;A07;D01
-
-115
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00;A01;A07;D01
-
-114
A00;A01;D01;C00
-
-113
D01;D09;D10;C00
-
-112
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
C00;D01;D09;DD2
-
-111
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01;D09;D10;C00
-
-110
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
A07;C00;D01;D14
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh