1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
2 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
3 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
4 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
5 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
6 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
7 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
9 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
10 | CN19 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
11 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
12 | CN20 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
13 | CN21 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
14 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
15 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
16 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
17 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
18 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
19 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |
20 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin |